Có 2 kết quả:

紅血球 hóng xuè qiú ㄏㄨㄥˊ ㄒㄩㄝˋ ㄑㄧㄡˊ红血球 hóng xuè qiú ㄏㄨㄥˊ ㄒㄩㄝˋ ㄑㄧㄡˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) erythrocyte
(2) red blood cell

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) erythrocyte
(2) red blood cell

Bình luận 0